Có 2 kết quả:

拱頂 gǒng dǐng ㄍㄨㄥˇ ㄉㄧㄥˇ拱顶 gǒng dǐng ㄍㄨㄥˇ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an arched roof
(2) a dome
(3) a vault

Từ điển Trung-Anh

(1) an arched roof
(2) a dome
(3) a vault